🌟 명예 교수 (名譽敎授)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅁㅇㄱㅅ: Initial sound 명예 교수
-
ㅁㅇㄱㅅ (
마음고생
)
: 마음속으로 겪는 어려움이나 힘듦.
Danh từ
🌏 NỖI KHỔ TÂM: Việc vất vả hoặc khó khăn gặp phải trong lòng. -
ㅁㅇㄱㅅ (
명예 교수
)
: 대학에서 교수로 근무하다가 퇴직한 사람으로서 학문적 업적이 있는 사람에게 명예로 주는 칭호.
None
🌏 GIÁO SƯ DANH DỰ: Danh xưng danh dự dành cho người có công trạng về học thuật, là người đã nghỉ hưu sau khi làm việc như là giáo sư ở đại học. -
ㅁㅇㄱㅅ (
모의고사
)
: 실제 시험에 대비하여 그 내용과 형식을 그대로 따라 보는 시험.
Danh từ
🌏 CUỘC THI THỬ: Cuộc thi nhằm chuẩn bị cho cuộc thi thật, giống cả về nội dung lẫn hình thức như một cuộc thi thật.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)